Chi tiết
Máy in tem mã vạch EZ 6300 plus được ứng dụng in tem nhãn sản phẩm trong nhà máy, xưởng sản xuất, bệnh viện, đơn vị vận tải, logistics
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
EZ6300plus |
Độ phân giải |
300 dpi (12 dot/mm) |
Phương pháp in |
In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
4 IPS (102 mm) /second |
Mực in sử dụng |
Ribbon: Wax, wax/resin, resin Dài: 450m Rộng: 1.18 "(30 mm) Min. - 4.33 "(110 mm) |
Chiều rộng nhãn in tối đa |
168mm (6.61") |
Chiều dài nhãn in tối đa |
Min 13mm ( 0.51”) Max 1371 m (54") |
Kích thước vật lý |
Chiều dài: 516 mm (20.31") Chiều cao : 285 mm (11.22") Chiều ngang: 345 mm (13.58")
|
Bộ nhớ |
4MB Flash, SDRAM 16MB |
Cổng kết nối hệ thống | USB, RS232, Ethernet |
Mã vạch |
Code 39, Code 93, EAN 8/13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, I2 of 5 with human readable check digit, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11,Code 49, Cadablock
- 2D bar code
PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
|
Độ dày nhãn giấy in |
0.003” (0.06 mm) Min. - 0.01” (0.25 mm) Max |
Trọng lượng |
16.7 Kg |
Điện năng yêu cầu |
100/240VAC, 50/60 Hz |
Nhiệt độ/ lưu kho hoạt động |
5 ~ 40°C, 30 ~ 85%/-20 ~ 50°C, 10 ~ 90% |
Bảo hành |
12 Tháng |